Có 1 kết quả:

肉毒素 ròu dú sù ㄖㄡˋ ㄉㄨˊ ㄙㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) botulin
(2) botulinal toxin
(3) XR (Botulinum toxin)

Bình luận 0